Đọc nhanh: 美术课 (mĩ thuật khoá). Ý nghĩa là: lớp học mỹ thuật.
美术课 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lớp học mỹ thuật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美术课
- 我 妹妹 特别 喜欢 美术
- Em gái tôi rất thích mỹ thuật.
- 完美 的 艺术品
- tác phẩm nghệ thuật xuất sắc.
- 美术课 和 电脑课 都 是 在 选修 之 列
- Lớp mĩ thuật và lớp tin học đều có trong danh sách .
- 不落俗套 的 美术设计
- thiết kế đậm nét mỹ thuật
- 他 毕业 于 一所 工艺美术 学校
- Anh ấy tốt nghiệp từ một trường nghệ thuật công nghiệp.
- 美术班 今天 开课
- Lớp hội họa hôm nay khai giảng.
- 美术班 今天 开课 了
- Họ đang học mỹ thuật.
- 对于 以 人为 主体 的 美发业 来说 , 教育 训练 是 很 重要 的 课题
- Đối với ngành công nghiệp làm tóc mà nói, bồi dưỡng và đào tạo là những vấn đề rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
术›
美›
课›