Đọc nhanh: 证券交易委员会 (chứng khoán giao dị uy viên hội). Ý nghĩa là: Ủy ban Giao dịch và Chứng khoán Hoa Kỳ (Securities and Exchange Commission).
证券交易委员会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ủy ban Giao dịch và Chứng khoán Hoa Kỳ (Securities and Exchange Commission)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 证券交易委员会
- 体育运动 委员会
- ban thể dục thể thao
- 这家 公司 在 巴黎 证券 交易所 上市 了
- Công ty này được niêm yết trên thị trường chứng khoán Paris.
- 证券 交易所
- sở giao dịch chứng khoán.
- 大会 听取 了 常务委员会 的 工作 报告
- đại hội lắng nghe báo cáo công tác của uỷ viên thường vụ.
- 我 不要 交易员
- Tôi không muốn người chia bài.
- 出口商品 交易会 昨天 开幕 了
- Hội chợ hàng hóa xuất khẩu đã khai mạc ngày hôm qua
- 他 让 我 去 财政 小组 委员会 工作
- Anh ấy yêu cầu tôi phục vụ trong tiểu ban tài chính.
- 委员会 开始 讨论 之前 , 先 宣读 了 上次 的 会议记录
- Trước khi bắt đầu thảo luận, Ủy ban đã đọc lại biên bản cuộc họp lần trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
会›
券›
员›
委›
易›
证›