Đọc nhanh: 商品交易会 (thương phẩm giao dị hội). Ý nghĩa là: Hội chợ giao dịch hàng hóa; hội chợ thương mại. Ví dụ : - 出口商品交易会昨天开幕了 Hội chợ hàng hóa xuất khẩu đã khai mạc ngày hôm qua
商品交易会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hội chợ giao dịch hàng hóa; hội chợ thương mại
- 出口商品 交易会 昨天 开幕 了
- Hội chợ hàng hóa xuất khẩu đã khai mạc ngày hôm qua
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商品交易会
- 各国 客商 齐集 广州 交易会
- thương gia các nước tụ họp ở hội giao dịch buôn bán Quảng Châu.
- 出口商品 交易会 昨天 开幕 了
- Hội chợ hàng hóa xuất khẩu đã khai mạc ngày hôm qua
- 随着 商品 证券 跌价 , 美元 将会 成为 胜之不武 的 赢家
- Khi chứng khoán hàng hóa giảm giá, đồng đô la Mỹ sẽ trở thành kẻ chiến thắng bất khả chiến bại.
- 展销会 上 的 商品 林林总总 , 不下 数万 种
- Sản phẩm bày bán ở hội triển lãm nhiều vô số, không dưới mười ngàn loại.
- 商品 市场 扩大 了 , 就 会 引起 工业生产 的 连锁反应
- thị trường hàng hoá được mở rộng, mang lại những cơ hội cho ngành sản xuất công nghiệp.
- 我 相信 通过 双方 的 努力 , 交易 往来 定 会 朝着 互利 的 方向 发展
- Tôi tin rằng thông qua nỗ lực của cả hai bên, giao dịch và quan hệ thương mại sẽ phát triển theo hướng cùng có lợi.
- 商人 的 交易 技巧 非常 高明
- Kỹ năng giao dịch của thương nhân rất xuất sắc.
- 商人 们 在 市场 上 交易
- Các thương nhân đang giao dịch ở chợ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
会›
品›
商›
易›