Đọc nhanh: 美国独立战争 (mĩ quốc độc lập chiến tranh). Ý nghĩa là: Chiến tranh giành độc lập của Mỹ (1775-1783).
美国独立战争 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chiến tranh giành độc lập của Mỹ (1775-1783)
American War of Independence (1775-1783)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美国独立战争
- 各国 人民 用 人民战争 打败 了 帝国主义 的 侵略战争
- Nhân dân các nước đã dùng chiến tranh nhân dân đánh bại cuộc chiến tranh xâm lược của bọn đế quốc.
- 帝国主义 的 战争 计划 , 不得人心 , 到处 碰壁
- Kế hoạch gây chiến của đế quốc không được lòng dân và vấp phải trắc trở ở khắp nơi.
- 在 林肯 就职 其间 , 美国 爆发 了 内战
- Trong thời gian Lincoln nhậm chức, Mỹ đã bùng phát cuộc nội chiến.
- 独立王国
- quốc gia độc lập; vương quốc độc lập.
- 国内 战争 使 国家 陷入 混乱
- Nội chiến đã khiến quốc gia rơi vào hỗn loạn.
- 去年 , 两 国 爆发 了 战争
- Năm ngoái, hai nước đã bùng nổ chiến tranh.
- 美国 在 1776 年 7 月 4 日 宣布独立
- Nước Mỹ tuyên bố độc lập vào ngày 4 tháng 7 năm 1776.
- 该 地区 的 中立国 为 结束 战争 作出 了 努力
- Các quốc gia trung lập trong khu vực đã nỗ lực để chấm dứt cuộc chiến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
争›
国›
战›
独›
立›
美›