Đọc nhanh: 美国注册会计师协会 (mĩ quốc chú sách hội kế sư hiệp hội). Ý nghĩa là: American Institute of CPAs.
美国注册会计师协会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. American Institute of CPAs
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美国注册会计师协会
- 财务报表 由 会计师 把关
- Báo cáo tài chính do kế toán kiểm soát.
- 美国 与 欧盟 官员 会谈 的 失败
- Cuộc đàm phán giữa các quan chức Mỹ và EU đã thất bại.
- 美国 是 不会 听取 这些 逆耳忠言 的
- Hoa Kỳ sẽ không lắng nghe những lời thật này
- 帕特 丽夏 注册 过 许多 约会 网站
- Patricia đã ở trên nhiều trang web hẹn hò.
- 我 不 觉得 美国 博物馆 会要 你 的 马克笔
- Tôi không nghĩ Smithsonian's sẽ muốn điểm đánh dấu của bạn.
- 中西部 律师协会
- Hiệp hội Luật sư Trung Tây.
- 这是 美国 律师公会 的 主题 演讲
- Đó là bài phát biểu quan trọng tại ABA
- 祖国 的 明天 会 更加 美好
- Tương lai của Tổ quốc sẽ tươi sáng hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
册›
协›
国›
师›
注›
美›
计›