Đọc nhanh: 内部审计证书 (nội bộ thẩm kế chứng thư). Ý nghĩa là: Kiểm toán Nội bộ Công chứng Certificate in Internal Auditing.
内部审计证书 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kiểm toán Nội bộ Công chứng Certificate in Internal Auditing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内部审计证书
- 一部 好 的 百科全书 是 知识 宝库
- Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.
- 用 一个 食物 温度计 来 确定 食物 是否 达到 一个 安全 的 内部 温度
- Sử dụng nhiệt kế thực phẩm để xác định xem thực phẩm đã đạt đến nhiệt độ bên trong an toàn hay chưa.
- 政府 审计 的 职能 是 经济 监督 、 经济 鉴证 、 经济评价
- Các chức năng của kiểm toán chính phủ là giám sát kinh tế, xác minh kinh tế và đánh giá kinh tế.
- 书中 的 内容 非常 清爽
- Nội dung trong sách rất rõ ràng.
- 他 的 书上 有 零 的 部分
- Trong cuốn sách của anh ấy có phần số lẻ.
- 施工 计划 已经 审计 部门 核准
- kế hoạch thi công đã được kiểm tra kiểm tra hạch chuẩn.
- 他 吃透 了 这 本书 的 内容
- Anh ấy đã hiểu rõ nội dung của cuốn sách này.
- 他们 识 这 本书 的 内容
- Họ ghi chép nội dung của cuốn sách này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
内›
审›
计›
证›
部›