Đọc nhanh: 管理会计师协会 (quản lí hội kế sư hiệp hội). Ý nghĩa là: Viện Kế toán Quản trị (IMA) Institute of Management Accountants.
管理会计师协会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Viện Kế toán Quản trị (IMA) Institute of Management Accountants
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 管理会计师协会
- 你 要 学会 时间 管理
- Bạn phải học cách quản lý thời gian.
- 她 学会 了 如何 管理 时间
- Cô ấy đã học cách quản lý thời gian.
- 团队 管理 要 学会 惩前毖后
- Quản lý đội nhóm cần học cách ngăn trước ngừa sau.
- 财务报表 由 会计师 把关
- Báo cáo tài chính do kế toán kiểm soát.
- 牧师住宅 管辖区 通常 由 教会 提供 给 牧师 的 正式 寓所 ; 教区长 的 管辖区
- thường được cung cấp bởi nhà thờ cho giáo sĩ là nơi ở chính thức của họ; khu vực quản lý của giám mục giáo phận.
- 中西部 律师协会
- Hiệp hội Luật sư Trung Tây.
- 在 消防 管理 中 , 我们 经常 会 用到 烟感 和 温感
- Trong vấn đề quản lí phòng cháy, chúng ta thường sử dụng đầu báo khói và đầu báo nhiệt độ
- 部门经理 正在 开会 , 讨论 新 项目 的 计划
- Trưởng phòng đang họp, thảo luận kế hoạch dự án mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
协›
师›
理›
管›
计›