Đọc nhanh: 羁勒 (ki lặc). Ý nghĩa là: trói buộc; ràng buộc.
羁勒 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trói buộc; ràng buộc
束缚
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羁勒
- 你 研究 过 阿德勒 的 酒单 吗
- Bạn đã nghiên cứu danh sách rượu của Adler chưa?
- 骑马 的 人 勒住 了 缰绳
- Người cưỡi ngựa ghì chặt dây cương lại.
- 他 浪荡 不羁 地玩
- Anh ấy chơi một cách thật thoải mái.
- 伴娘 总是 想 勒死 新郎
- Các phù dâu luôn muốn bóp cổ cô dâu.
- 你 碰到 的 是 巴勒莫 法官
- Bạn đã thu hút thẩm phán Palermo.
- 他 速度 地 勾勒 出 人物 的 轮廓
- Anh ấy nhanh chóng phác thảo ra hình dáng của nhân vật.
- 你 在 罗勒 和 迷迭香 中 发现 大麻 了 吗
- Bạn có phát hiện cần sa giữa húng quế và hương thảo không?
- 你别 那么 不羁 古怪
- anh đừn có ngỗ ngược như vậy
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勒›
羁›