开脱罪责 kāituō zuìzé
volume volume

Từ hán việt: 【khai thoát tội trách】

Đọc nhanh: 开脱罪责 (khai thoát tội trách). Ý nghĩa là: để tha cho ai đó khỏi cảm giác tội lỗi, châm biếm, minh oan.

Ý Nghĩa của "开脱罪责" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

开脱罪责 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. để tha cho ai đó khỏi cảm giác tội lỗi

to absolve sb from guilt

✪ 2. châm biếm

to exculpate

✪ 3. minh oan

to exonerate

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开脱罪责

  • volume volume

    - 撇开 piēkāi 所有 suǒyǒu 责任 zérèn

    - Anh ấy bỏ mặc mọi trách nhiệm.

  • volume volume

    - 开脱罪责 kāituōzuìzé

    - gỡ tội.

  • volume volume

    - 逃脱 táotuō 罪责 zuìzé

    - thoát khỏi trách nhiệm của hành vi tội ác.

  • volume volume

    - 脱卸 tuōxiè 罪责 zuìzé

    - trốn tránh trách nhiệm của hành vi tội lỗi.

  • volume volume

    - 不要 búyào wèi 开脱 kāituō

    - đừng có gỡ tội cho nó.

  • volume volume

    - 开药 kāiyào shì 医生 yīshēng de 责任 zérèn

    - kê đơn thuốc là trách nhiệm của bác sĩ.

  • volume volume

    - 主妇 zhǔfù 负责管理 fùzéguǎnlǐ 家庭 jiātíng 开支 kāizhī

    - Bà chủ quản lý chi tiêu trong gia đình.

  • volume volume

    - 托运人 tuōyùnrén duì 填开 tiánkāi de 货物 huòwù 说明 shuōmíng 声明 shēngmíng de 正确性 zhèngquèxìng 负责 fùzé

    - Người gửi hàng chịu trách nhiệm về tính đúng đắn của các mô tả và khai báo hàng hóa đã hoàn thành

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+1 nét)
    • Pinyin: Kāi
    • Âm hán việt: Khai
    • Nét bút:一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MT (一廿)
    • Bảng mã:U+5F00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Võng 网 (+8 nét)
    • Pinyin: Zuì
    • Âm hán việt: Tội
    • Nét bút:丨フ丨丨一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WLLMY (田中中一卜)
    • Bảng mã:U+7F6A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Tuō
    • Âm hán việt: Thoát , Đoái
    • Nét bút:ノフ一一丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BCRU (月金口山)
    • Bảng mã:U+8131
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Zé , Zhài
    • Âm hán việt: Trách , Trái
    • Nét bút:一一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QMBO (手一月人)
    • Bảng mã:U+8D23
    • Tần suất sử dụng:Rất cao