犯罪行为 fànzuì xíngwéi
volume volume

Từ hán việt: 【phạm tội hành vi】

Đọc nhanh: 犯罪行为 (phạm tội hành vi). Ý nghĩa là: hoạt động tội phạm.

Ý Nghĩa của "犯罪行为" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

犯罪行为 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hoạt động tội phạm

criminal activity

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 犯罪行为

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi 侵犯 qīnfàn le de 版权 bǎnquán

    - Anh ta đã vi phạm bản quyền của tôi.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 行为 xíngwéi gòu 不成 bùchéng 犯罪 fànzuì 证据 zhèngjù

    - Những hành vi này không tạo thành bằng chứng tội phạm.

  • volume volume

    - 盗骗 dàopiàn 国家 guójiā 财产 cáichǎn shì 犯罪行为 fànzuìxíngwéi

    - trộm cắp lừa đảo tài sản quốc gia là hành vi phạm tội.

  • volume volume

    - 警察 jǐngchá 制止 zhìzhǐ le 犯罪行为 fànzuìxíngwéi

    - Cảnh sát đã ngăn chặn hành vi phạm tội.

  • volume volume

    - 吸毒 xīdú 可能 kěnéng 导致 dǎozhì 犯罪行为 fànzuìxíngwéi

    - Hút ma túy có thể dẫn đến hành vi phạm tội.

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi 类似 lèisì 犯罪 fànzuì

    - Hành vi của anh ta giống như phạm tội.

  • volume volume

    - 考虑 kǎolǜ dào 犯罪行为 fànzuìxíngwéi de 复杂性 fùzáxìng

    - Vì sự phức tạp của những tội ác này

  • volume volume

    - 犯罪行为 fànzuìxíngwéi de 根源 gēnyuán 是否 shìfǒu shǐ 自幼 zìyòu shí

    - Nguyên nhân của hành vi phạm tội có bắt nguồn từ thời thơ ấu hay không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+3 nét)
    • Pinyin: Wéi , Wèi
    • Âm hán việt: Vi , Vy , Vị
    • Nét bút:丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IKSI (戈大尸戈)
    • Bảng mã:U+4E3A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+2 nét)
    • Pinyin: Fàn
    • Âm hán việt: Phạm
    • Nét bút:ノフノフフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHSU (大竹尸山)
    • Bảng mã:U+72AF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Võng 网 (+8 nét)
    • Pinyin: Zuì
    • Âm hán việt: Tội
    • Nét bút:丨フ丨丨一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WLLMY (田中中一卜)
    • Bảng mã:U+7F6A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hành 行 (+0 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Héng , Xíng , Xìng
    • Âm hán việt: Hàng , Hành , Hãng , Hạng , Hạnh
    • Nét bút:ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HOMMN (竹人一一弓)
    • Bảng mã:U+884C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao