Đọc nhanh: 犯罪行为 (phạm tội hành vi). Ý nghĩa là: hoạt động tội phạm.
犯罪行为 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoạt động tội phạm
criminal activity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 犯罪行为
- 他 的 行为 侵犯 了 我 的 版权
- Anh ta đã vi phạm bản quyền của tôi.
- 这些 行为 构 不成 犯罪 证据
- Những hành vi này không tạo thành bằng chứng tội phạm.
- 盗骗 国家 财产 是 犯罪行为
- trộm cắp lừa đảo tài sản quốc gia là hành vi phạm tội.
- 警察 制止 了 犯罪行为
- Cảnh sát đã ngăn chặn hành vi phạm tội.
- 吸毒 可能 导致 犯罪行为
- Hút ma túy có thể dẫn đến hành vi phạm tội.
- 他 的 行为 类似 于 犯罪
- Hành vi của anh ta giống như phạm tội.
- 考虑 到 犯罪行为 的 复杂性
- Vì sự phức tạp của những tội ác này
- 犯罪行为 的 根源 是否 始 自幼 时
- Nguyên nhân của hành vi phạm tội có bắt nguồn từ thời thơ ấu hay không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
为›
犯›
罪›
行›