果实累累 guǒshí lěi lèi
volume volume

Từ hán việt: 【quả thực luỹ luỹ】

Đọc nhanh: 果实累累 (quả thực luỹ luỹ). Ý nghĩa là: Sum sê; sum suê. Ví dụ : - 树上果实累累压得树枝都弯下来了。 Trên cây có nhiều quả đến nỗi cành cây đều trĩu xuống.

Ý Nghĩa của "果实累累" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

果实累累 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Sum sê; sum suê

果实累累,词语。此处读léi。累累:连续成串。用于积累、连累、连篇累牍、罪行累累等读lěi。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 树上 shùshàng 果实累累 guǒshíléiléi 树枝 shùzhī dōu 弯下来 wānxiàlai le

    - Trên cây có nhiều quả đến nỗi cành cây đều trĩu xuống.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 果实累累

  • volume volume

    - 一整天 yīzhěngtiān 东奔西跑 dōngbēnxīpǎo de 累坏 lèihuài le

    - Chạy loanh quanh cả ngày khiến tôi kiệt sức.

  • volume volume

    - 硕果累累 shuòguǒlěilěi

    - quả to nặng trĩu.

  • volume volume

    - 树上 shùshàng 果实累累 guǒshíléiléi 树枝 shùzhī dōu 弯下来 wānxiàlai le

    - Trên cây có nhiều quả đến nỗi cành cây đều trĩu xuống.

  • volume volume

    - 太累 tàilèi le 实在 shízài 不忍心 bùrěnxīn zài 烦扰 fánrǎo

    - anh ấy quá mệt, tôi thực không nỡ làm phiền anh ấy thêm.

  • volume volume

    - shàng 楼梯 lóutī lèi 气喘吁吁 qìchuǎnxūxū de

    - Lên cầu thang mệt đến nỗi thở hổn hển.

  • volume volume

    - 连续 liánxù 多天 duōtiān 加班 jiābān 实在 shízài tài 劳累 láolèi le

    - Làm việc tăng ca nhiều ngày liên tục thực sự rất mệt mỏi.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 太累 tàilèi jiù 休息 xiūxī 一会 yīhuì

    - Nếu bạn mệt quá thì hãy nghỉ ngơi đi.

  • - 今天 jīntiān zuò le 很多 hěnduō 事情 shìqing 真是 zhēnshi 工作 gōngzuò lèi a

    - Hôm nay làm nhiều việc quá, công việc mệt quá!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thật , Thực
    • Nét bút:丶丶フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JYK (十卜大)
    • Bảng mã:U+5B9E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Guǒ , Kè , Luǒ , Wǒ
    • Âm hán việt: Quả
    • Nét bút:丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WD (田木)
    • Bảng mã:U+679C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Léi , Lěi , Lèi , Liè , Lù
    • Âm hán việt: Loã , Luy , Luỵ , Luỹ
    • Nét bút:丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:WVIF (田女戈火)
    • Bảng mã:U+7D2F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao