Đọc nhanh: 网络费用 (võng lạc phí dụng). Ý nghĩa là: phí mạng.
网络费用 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phí mạng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网络费用
- 他 天天 玩儿 网络游戏
- Anh ấy chơi game trực tiếp mỗi ngày.
- 他 用 网兜 络住 篮球
- Anh ấy dùng túi lưới bọc lấy bóng rổ.
- 一 应用 费由 我 负担
- tất cả chi phí đều do tôi đảm nhận.
- 他 用 网络 住 小鱼
- Anh ấy dùng lưới bọc lấy cá nhỏ.
- 无线网络 是 免费 的 吗 ?
- Wifi miễn phí đúng không?
- 我们 要 尝试 弄懂 网络 电视 怎么 用
- Chúng tôi sẽ cố gắng tìm ra cách Netflix hoạt động
- 陕西省 有线 网络 普及率 较 低 用户 增长 空间 巨大
- Tỷ lệ thâm nhập của mạng có dây ở tỉnh Thiểm Tây là tương đối thấp và có rất nhiều cơ hội để phát triển người dùng.
- 这个 互联网 咖啡馆 提供 免费 的 无线网络
- Quán internet này cung cấp mạng wifi miễn phí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
用›
络›
网›
费›