Đọc nhanh: 网速 (võng tốc). Ý nghĩa là: tốc độ Internet.
网速 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tốc độ Internet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网速
- 乌云 网住 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 互联网 改变 了 这个 时代
- Internet đã thay đổi thời đại này.
- 交叉 火力网
- lưới hoả lực đan chéo.
- 高铁 的 速度 非常 快
- Tốc độ của đường sắt cao tốc rất nhanh.
- 高速 增长 的 数据 流量 是否 会 压垮 无线网络
- Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?
- 这个 网 套餐 的 速度 很快
- Tốc độ của gói mạng này rất nhanh.
- 上海 是 一个 飞速发展 的 城市
- Thượng Hải là thành phố có tốc độ phát triển thần tốc.
- 互联网 的 应用 很 广泛
- Ứng dụng của mạng internet rất rộng rãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
网›
速›