Đọc nhanh: 网页版 (võng hiệt bản). Ý nghĩa là: phiên bản web.
网页版 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phiên bản web
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网页版
- 就 说 她 在 我 的 网页 设计 公司 上班
- Rằng cô ấy làm việc cho tôi tại công ty thiết kế web của tôi.
- 今年 我们 的 年刊 改版 成 双月刊 了
- Năm nay tạp chí thường niên của chúng tôi đã được sửa đổi thành tạp chí hai tháng một lần.
- 这 将 如果 应用 取决于 您 的 网站 版型
- Điều này sẽ phụ thuộc vào phiên bản trang web của bạn nếu nó được áp dụng.
- 今天 我 帮 她 刷 网课
- hôm nay tôi giúp cô ấy học trên mạng
- 小 明 随意 刷 着 网页
- Tiểu Minh tùy ý lướt trang web.
- 网页 设计 很 一般
- Thiết kế web của anh ấy khá cơ bản.
- 互联网 改变 了 这个 时代
- Internet đã thay đổi thời đại này.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
版›
网›
页›