人事费用 rénshì fèiyòng
volume volume

Từ hán việt: 【nhân sự phí dụng】

Đọc nhanh: 人事费用 (nhân sự phí dụng). Ý nghĩa là: Chi phí nhân sự.

Ý Nghĩa của "人事费用" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

人事费用 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chi phí nhân sự

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人事费用

  • volume volume

    - 爱惜 àixī 人力物力 rénlìwùlì 避免 bìmiǎn 滥用 lànyòng 浪费 làngfèi

    - quý trọng nhân lực vật lực, tránh lạm dụng và lãng phí.

  • volume volume

    - 费用 fèiyòng àn 人头 réntóu 摊派 tānpài

    - chi phí phân chia theo đầu người.

  • volume volume

    - xiǎng 人们 rénmen 只是 zhǐshì 意气用事 yìqìyòngshì 罢了 bàle

    - Tôi nghĩ bọn họ chỉ là làm theo cảm tính thôi ấy mà.

  • volume volume

    - 一说 yīshuō jiù 明白 míngbai 用不着 yòngbuzháo 费话 fèihuà

    - vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.

  • volume volume

    - 病人 bìngrén de 医疗 yīliáo 费用 fèiyòng hěn gāo

    - Chi phí điều trị của bệnh nhân rất cao.

  • volume volume

    - 一件 yījiàn xiǎo 事情 shìqing 用不着 yòngbuzháo 这么 zhème 渲染 xuànrǎn

    - việc cỏn con, không cần phải thổi phồng như vậy.

  • volume volume

    - 这次 zhècì 旅游 lǚyóu de 费用 fèiyòng yóu 参加 cānjiā de rén 分派 fēnpài

    - chi phí du lịch lần này, do người tham gia đóng góp.

  • volume volume

    - 客人 kèrén 可以 kěyǐ 免费 miǎnfèi 使用 shǐyòng 这里 zhèlǐ 附近 fùjìn de 健身 jiànshēn shì

    - Khách hàng có thể sử dụng miễn phí phòng gym gần đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+7 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Sự
    • Nét bút:一丨フ一フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JLLN (十中中弓)
    • Bảng mã:U+4E8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Bì , Fèi
    • Âm hán việt: , Bỉ , Phí
    • Nét bút:フ一フノ丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LNBO (中弓月人)
    • Bảng mã:U+8D39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao