Đọc nhanh: 通过网站提供商业信息 (thông quá võng trạm đề cung thương nghiệp tín tức). Ý nghĩa là: Cung cấp thông tin kinh doanh thông qua một trang web.
通过网站提供商业信息 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cung cấp thông tin kinh doanh thông qua một trang web
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通过网站提供商业信息
- 他 通过 信息 渠道 获取 消息
- Anh ấy nhận thông tin qua kênh thông tin.
- 天气预报 提供 风情 信息
- Dự báo thời tiết cung cấp thông tin về gió.
- 他 提供 了 有用 信息
- Anh ấy đã cung cấp thông tin hữu ích.
- 这个 网站 提供 很多 信息
- Trang web này cung cấp nhiều thông tin.
- 提供 详细信息 更 便于 理解
- Cung cấp thông tin chi tiết dễ hiểu hơn.
- 厂商 提供 了 最新 的 产品 信息
- Nhà sản xuất cung cấp thông tin sản phẩm mới nhất.
- 我们 通过 不同 渠道 收集 信息
- Chúng tôi thu thập thông tin thông qua các kênh khác nhau.
- 温询 处 为 您 提供 有关 酒店设施 的 详细信息
- Nơi cung cấp thông tin sẽ cung cấp cho bạn các thông tin chi tiết về các tiện nghi của khách sạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
供›
信›
商›
息›
提›
站›
网›
过›
通›