Đọc nhanh: 网页 (võng hiệt). Ý nghĩa là: Trang mạng, Trang web (web page). Ví dụ : - 就说她在我的网页设计公司上班 Rằng cô ấy làm việc cho tôi tại công ty thiết kế web của tôi.. - 网页设计很一般 Thiết kế web của anh ấy khá cơ bản.
网页 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Trang mạng
网页是构成网站的基本元素,是承载各种网站应用的平台。通俗地说,您的网站就是由网页组成的,如果您只有域名和虚拟主机而没有制作任何网页的话,您的客户仍旧无法访问您的网站。
- 就 说 她 在 我 的 网页 设计 公司 上班
- Rằng cô ấy làm việc cho tôi tại công ty thiết kế web của tôi.
- 网页 设计 很 一般
- Thiết kế web của anh ấy khá cơ bản.
✪ 2. Trang web (web page)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网页
- 他 从小 就 热爱 网球
- Anh ấy yêu quần vợt từ khi còn nhỏ
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 就 说 她 在 我 的 网页 设计 公司 上班
- Rằng cô ấy làm việc cho tôi tại công ty thiết kế web của tôi.
- 今天 我 帮 她 刷 网课
- hôm nay tôi giúp cô ấy học trên mạng
- 小 明 随意 刷 着 网页
- Tiểu Minh tùy ý lướt trang web.
- 网页 设计 很 一般
- Thiết kế web của anh ấy khá cơ bản.
- 交叉 火力网
- lưới hoả lực đan chéo.
- 他们 一起 在 海边 结网
- Họ cùng nhau đan lưới bên bờ biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
网›
页›