Đọc nhanh: 门户网站 (môn hộ võng trạm). Ý nghĩa là: cổng thông tin điện tử.
门户网站 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cổng thông tin điện tử
web portal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 门户网站
- 兄弟 分居 , 自立门户
- anh em mỗi người một nơi, tự lập gia đình.
- 他们 家 是 门当户对
- Nhà họ là môn đăng hộ đối.
- 他们 两家 做 亲 , 倒 是 门当户对
- hai nhà họ kết thông gia, môn đăng hộ đối.
- 他 站 在 门口 栗 了 几秒钟
- Anh ấy đứng run rẩy ở cửa vài giây.
- 他 总是 傍人门户
- Anh ta luôn dựa dẫm vào người khác.
- 他 站 在 门口 等 我
- Anh ấy đứng ở cổng đợi tôi.
- 他们 的 名称 在 网上 是 家喻户晓 的
- Tên của họ trên mạng ai ai cũng biết.
- 他 站 在 门口 , 左顾右盼
- Anh ta đứng ở cửa, nhìn quanh quẩn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
户›
站›
网›
门›