Đọc nhanh: 应用后台网站 (ứng dụng hậu thai võng trạm). Ý nghĩa là: Apple connect store.
应用后台网站 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Apple connect store
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 应用后台网站
- 他 喜欢 用 歇后语 来 开玩笑
- Anh ấy thích dùng yết hậu ngữ để đùa.
- 这 将 如果 应用 取决于 您 的 网站 版型
- Điều này sẽ phụ thuộc vào phiên bản trang web của bạn nếu nó được áp dụng.
- 一 应用 费由 我 负担
- tất cả chi phí đều do tôi đảm nhận.
- 他 用 网络 住 小鱼
- Anh ấy dùng lưới bọc lấy cá nhỏ.
- 三分钟 后 你 的 手 用得上
- Tay của bạn trong khoảng ba phút.
- 网站 提供 了 很多 有用 的 内容
- Trang web cung cấp rất nhiều nội dung hữu ích.
- 互联网 的 应用 很 广泛
- Ứng dụng của mạng internet rất rộng rãi.
- 他 一站 上 舞台 , 我 的 眼睛 为 之一 亮
- Khi anh ấy bước lên sân khấu, tôi đã rất ấn tượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
后›
应›
用›
站›
网›