Đọc nhanh: 社交网站 (xã giao võng trạm). Ý nghĩa là: trang mạng xã hội. Ví dụ : - 我是社交网站思路威的首席执行官 Tôi là Giám đốc điều hành của trang mạng xã hội Sleuthway.
社交网站 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trang mạng xã hội
social networking site
- 我 是 社交 网站 思路 威 的 首席 执行官
- Tôi là Giám đốc điều hành của trang mạng xã hội Sleuthway.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 社交网站
- 东海岸 的 社交圈 今早 炸开 了 锅
- Các giới xã hội bờ đông đang sôi sục sáng nay
- 但 我 恨透了 社交 媒体
- Nhưng tôi ghét mạng xã hội.
- 交叉 火力网
- lưới hoả lực đan chéo.
- 不善 交际 的 缺乏 社会 风度 的 ; 不 圆滑 的
- Không giỏi giao tiếp, thiếu tinh thần xã hội; không lưu loát.
- 向上 社交 和 平行 社交 , 哪个 更 重要 ?
- Cái nào quan trọng hơn, xã hội hóa đi lên hay xã hội hóa song song?
- 他们 优化 了 交通网
- Họ đã tối ưu hóa hệ thống giao thông.
- 我 是 社交 网站 思路 威 的 首席 执行官
- Tôi là Giám đốc điều hành của trang mạng xã hội Sleuthway.
- 他 试图 黑入 这个 网站
- Anh ta cố gắng xâm nhập vào trang web này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
社›
站›
网›