Đọc nhanh: 缝制速度设定 (phùng chế tốc độ thiết định). Ý nghĩa là: Cài đặt tốc độ may.
缝制速度设定 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cài đặt tốc độ may
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缝制速度设定
- 小 明 负责 公司 就业 规则 、 分配制度 的 制定 与 修改
- Tiểu Minh chịu trách nhiệm về việc xây dựng và sửa đổi các quy tắc lao động và hệ thống phân phối của công ty
- 速度 逾 规定 限
- Tốc độ vượt qua giới hạn quy định.
- 这辆 车以 恒定 的 速度 移动
- Ôtô chuyển động với tốc độ không đổi.
- 公司 规章制度 由 人事部 制定
- Quy định công ty được phòng nhân sự thiết lập.
- 他 厘定 了 新 的 规章制度
- Anh ta chỉnh lý các quy định và chế độ mới.
- 公司 决定 严格 制度
- Công ty quyết định thắt chặt chế độ.
- 缩小 范围 并 过滤 出 选定 的 项 , 以 提高 界面 中 的 加载 速度
- Thu hẹp phạm vi và lọc ra các mục đã chọn để cải thiện tốc độ tải trong giao diện
- 人事 经理 制定 了 公司 的 员工 管理制度
- Giám đốc nhân sự đã thiết lập các chính sách quản lý nhân viên của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
定›
度›
缝›
设›
速›