Đọc nhanh: 缝制速度区间改变 (phùng chế tốc độ khu gian cải biến). Ý nghĩa là: Thay đổi khoảng cách tốc độ may.
缝制速度区间改变 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thay đổi khoảng cách tốc độ may
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缝制速度区间改变
- 改革 用工 制度
- chế độ cải cách sử dụng công nhân.
- 改订 规章制度
- đặt lại qui chế.
- 小 明 负责 公司 就业 规则 、 分配制度 的 制定 与 修改
- Tiểu Minh chịu trách nhiệm về việc xây dựng và sửa đổi các quy tắc lao động và hệ thống phân phối của công ty
- 改进 管理制度 , 变 亏产 为 超产
- cải tiến chế độ quản lý đã biến việc thiếu hụt so với định mức thành vượt sản lượng.
- 改 变化 需要 时间
- Thay đổi phong tục cần thời gian.
- 我们 需要 改变 我们 的 态度
- Chúng ta cần thay đổi thái độ của mình.
- 大 宴会厅 可分间 为 4 个 隔音 区域 , 每区 均 附有 独立 控制室
- Sảnh tiệc lớn có thể được chia thành 4 khu vực cách âm, và mỗi khu vực được trang bị một phòng điều khiển độc lập.
- 我要 改革 现有 的 制度
- Tôi muốn cải cách hệ thống hiện có.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
区›
变›
度›
改›
缝›
速›
间›