Đọc nhanh: 平均速度 (bình quân tốc độ). Ý nghĩa là: tốc độ trung bình.
平均速度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tốc độ trung bình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平均速度
- 平均温度 在 20 度 左右
- Nhiệt độ trung bình khoảng 20 độ.
- 二十 筐梨重 一千 八百斤 , 平均 每筐 重 九十斤
- hai chục sọt lê nặng 1800 cân, trung bình mỗi sọt nặng 90 cân.
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 他 成长 的 速度 很快
- Anh ấy trưởng thành rất nhanh.
- 他 的 态度 非常 和平
- Thái độ của anh ấy rất ôn hòa.
- 他 手术 苏醒 的 速度 算 的 快 了
- anh ấy hồi phục sau ca phẫu thuật rất nhanh.
- 人们 一度 认为 地球 是 平 的
- Người ta từng nghĩ rằng trái đất phẳng.
- 这 两个 月 的 平均温度 是 20 度
- Nhiệt độ trung bình của hai tháng này là 20 độ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
均›
平›
度›
速›