Đọc nhanh: 最高缝制速度 (tối cao phùng chế tốc độ). Ý nghĩa là: Tốc độ may cao nhất.
最高缝制速度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tốc độ may cao nhất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 最高缝制速度
- 我 不敢 高速度 开车
- Tôi không dám lái xe với tốc độ cao.
- 最高 限度
- Mức độ cao nhất.
- 最高 月度 运输量
- khối lượng vận tải cao nhất hàng tháng.
- 飞机 的 高度 迅速 下降
- Độ cao của máy bay giảm nhanh chóng.
- 他 做事 的 速度 有待 提高
- Tốc độ làm việc của anh ấy đang cải thiện.
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
- 缩小 范围 并 过滤 出 选定 的 项 , 以 提高 界面 中 的 加载 速度
- Thu hẹp phạm vi và lọc ra các mục đã chọn để cải thiện tốc độ tải trong giao diện
- 这个 司机 是 个 不 遵守 速度限制 的 人
- Người lái xe này là người không tuân thủ giới hạn tốc độ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
度›
最›
缝›
速›
高›