Đọc nhanh: 缝制速度 (phùng chế tốc độ). Ý nghĩa là: Tốc độ may.
缝制速度 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tốc độ may
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缝制速度
- 严格 交接班 制度 , 上班 不 离 , 下班 不接
- Hệ thống bàn giao nghiêm ngặt, không bao giờ rời khỏi nơi làm việc và không nhận sau khi làm việ
- 他们 遵循 等级制度
- Họ tuân theo chế độ cấp bậc.
- 他 反对 专制制度
- Anh ấy phản đối chế độ chuyên chế độc tài.
- 他 的 反应速度 很快
- Phản ứng của anh ấy rất nhanh.
- 乔治 先生 猛烈 抨击 大学 的 招生 制度
- Ông George đã chỉ trích mạnh mẽ hệ thống tuyển sinh của trường đại học.
- 他 厘定 了 新 的 规章制度
- Anh ta chỉnh lý các quy định và chế độ mới.
- 这个 司机 是 个 不 遵守 速度限制 的 人
- Người lái xe này là người không tuân thủ giới hạn tốc độ.
- 人事 经理 制定 了 公司 的 员工 管理制度
- Giám đốc nhân sự đã thiết lập các chính sách quản lý nhân viên của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
度›
缝›
速›