Đọc nhanh: 缝制计数器计数单位 (phùng chế kế số khí kế số đơn vị). Ý nghĩa là: Đơn vị đếm năng suất may.
缝制计数器计数单位 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đơn vị đếm năng suất may
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缝制计数器计数单位
- 倒数 计时
- đếm ngược thời gian
- 壁 身体 部位 、 器官 或腔 的 外 表面 。 常用 复数
- Bề ngoài của các bộ phận cơ thể, cơ quan hoặc khoang. Thường được sử dụng dưới dạng số nhiều.
- 我们 还 将 对 不计其数 的 卫星 编 目录
- Chúng tôi cũng sẽ lập danh mục vô số vệ tinh.
- 台下 数以千计 的 人
- Phải có hàng ngàn người.
- 我们 正在 使用 的 计算机 大多数 是 数字 计算机
- Hầu hết các máy tính mà chúng ta đang sử dụng là máy tính số.
- 出席会议 的 人数 合计 50 人
- Số người tham dự cuộc họp tổng cộng 50 người.
- 印字 宽度 的 单位 , 以 一英寸 直线 距离 上能 安置 的 字符 数计
- Đơn vị chiều rộng in được tính bằng số ký tự có thể được đặt trên một đường thẳng dài một inch.
- 她 的 结婚 礼服 是 由 一位 非常 著名 的 时装 设计师 制作 的
- Cô ấy đã được một nhà thiết kế thời trang rất nổi tiếng tạo ra bộ váy cưới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
制›
单›
器›
数›
缝›
计›