Đọc nhanh: 编次 (biên thứ). Ý nghĩa là: sắp thứ tự; sắp; xếp; soạn theo thứ tự.
编次 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sắp thứ tự; sắp; xếp; soạn theo thứ tự
按一定的次序编排
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 编次
- 鳞次栉比
- nối tiếp nhau san sát
- 三番五次
- năm lần bảy lượt.
- 一年 盘 一次 帐
- Một năm kiểm tra sổ kế toán một lần.
- 这部 书由张 先生 编次 , 王先生 参订
- bộ sách này do ông Trương biên soạn, ông Vương hiệu đính.
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 这个 节目 需要 再次 编辑
- Chương trình này cần biên tập lại.
- 一次 愉快 的 旅行
- Chuyến du lịch đáng nhớ.
- 一次 事故 使 他 双目失明
- Một tai nạn đã khiến anh ấy bị mù cả hai mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
次›
编›