biān
volume volume

Từ hán việt: 【biên】

Đọc nhanh: (biên). Ý nghĩa là: xào tái; rán sơ; chiên sơ; đảo qua.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xào tái; rán sơ; chiên sơ; đảo qua

把菜、肉等放在热油里炒到半热

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Biān
    • Âm hán việt: Biên
    • Nét bút:丶ノノ丶丶フ一ノ丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FTLK (火廿中大)
    • Bảng mã:U+7178
    • Tần suất sử dụng:Thấp