Đọc nhanh: 绿豆沙牛奶 (lục đậu sa ngưu nãi). Ý nghĩa là: trà sữa đậu xanh.
绿豆沙牛奶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trà sữa đậu xanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绿豆沙牛奶
- 利用 玉米地 的 间隙 套种 绿豆
- lợi dụng đất trồng bắp, trồng thêm đậu xanh xen kẽ.
- 今晚 就 吃 绿豆稀饭
- Tối nay ăn cháo đậu xanh.
- 土司 沾 上 打散 的 蛋液 及 牛奶
- Bánh mì nướng với trứng và sữa đã đánh tan
- 奶奶 吃 蘸 着 豆沙 的 高粱 糕饼
- Bà nội ăn bánh cao lương nhân đậu đỏ.
- 一粒 放错 了 沙拉 罐 的 鹰嘴豆
- Một hạt đậu garbanzo trong thùng salad không đúng cách
- 他 吸 了 一口 牛奶
- Anh ấy uống một ngụm sữa bò.
- 他 的 工作 是 送 牛奶
- Công việc của anh ấy là giao sữa.
- 他们 买 了 一升 牛奶
- Bọn họ mua 1 lít trà sữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奶›
沙›
牛›
绿›
豆›