Đọc nhanh: 绿豆蝇 (lục đậu dăng). Ý nghĩa là: nhặng xanh; ruồi xanh.
绿豆蝇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhặng xanh; ruồi xanh
苍蝇的一种, 身体较家蝇大, 黄绿色而带亮光, 喜欢吃腥臭腐败的肉类, 能传染疾病
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绿豆蝇
- 她 穿着 火红色 的 绒 绒衣 套 一条 豆 绿色 的 短 裙子
- Cô ấy mặc một bộ áo lông đỏ rực và một chiếc váy ngắn màu xanh lá cây.
- 五香豆
- đậu ướp ngũ vị hương
- 先熬 些 绿豆汤 喝 , 去 去 火
- hãy nấu ít nước đậu xanh uống trước để giải nhiệt.
- 利用 玉米地 的 间隙 套种 绿豆
- lợi dụng đất trồng bắp, trồng thêm đậu xanh xen kẽ.
- 她 会 做 绿豆糕
- Cô ấy biết làm bánh đậu xanh.
- 绿豆粉
- bún đậu xanh; bún tàu.
- 绿豆 结二喷角 了
- Đậu xanh đã qua hai đợt rồi.
- 今晚 就 吃 绿豆稀饭
- Tối nay ăn cháo đậu xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
绿›
蝇›
豆›