Đọc nhanh: 绿豆椪 (lục đậu _). Ý nghĩa là: bánh đậu xanh (bánh ngọt có phần trên tròn, có nhân ngọt hoặc nhân mặn được làm từ đậu xanh nấu chín).
绿豆椪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bánh đậu xanh (bánh ngọt có phần trên tròn, có nhân ngọt hoặc nhân mặn được làm từ đậu xanh nấu chín)
mung bean cake (pastry with a rounded top, containing a sweet or savory filling made with cooked mung beans)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绿豆椪
- 她 穿着 火红色 的 绒 绒衣 套 一条 豆 绿色 的 短 裙子
- Cô ấy mặc một bộ áo lông đỏ rực và một chiếc váy ngắn màu xanh lá cây.
- 五香豆
- đậu ướp ngũ vị hương
- 先熬 些 绿豆汤 喝 , 去 去 火
- hãy nấu ít nước đậu xanh uống trước để giải nhiệt.
- 利用 玉米地 的 间隙 套种 绿豆
- lợi dụng đất trồng bắp, trồng thêm đậu xanh xen kẽ.
- 她 会 做 绿豆糕
- Cô ấy biết làm bánh đậu xanh.
- 绿豆粉
- bún đậu xanh; bún tàu.
- 绿豆 结二喷角 了
- Đậu xanh đã qua hai đợt rồi.
- 今晚 就 吃 绿豆稀饭
- Tối nay ăn cháo đậu xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
椪›
绿›
豆›