Đọc nhanh: 绿豆芽 (lục đậu nha). Ý nghĩa là: Giá đỗ xanh; giá đậu xanh.
绿豆芽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giá đỗ xanh; giá đậu xanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绿豆芽
- 她 穿着 火红色 的 绒 绒衣 套 一条 豆 绿色 的 短 裙子
- Cô ấy mặc một bộ áo lông đỏ rực và một chiếc váy ngắn màu xanh lá cây.
- 先熬 些 绿豆汤 喝 , 去 去 火
- hãy nấu ít nước đậu xanh uống trước để giải nhiệt.
- 利用 玉米地 的 间隙 套种 绿豆
- lợi dụng đất trồng bắp, trồng thêm đậu xanh xen kẽ.
- 绿豆粉
- bún đậu xanh; bún tàu.
- 我 喜欢 凉拌 豆芽
- Tôi thích trộn giá đỗ.
- 土豆 上 的 芽儿 要 去掉
- Mầm trên khoai tây cần phải bỏ đi.
- 过 了 几天 小 豆芽 慢慢 地 长大 有 两 厘米 长 了
- Sau vài ngày, giá đỗ nhỏ từ từ lớn lên, dài hai cm.
- 长寿 饮食 法 的 饮食 主要 是 含 胚芽 和 麸 的 谷物 及 豆类
- Chế độ ăn uống của người sống lâu là chủ yếu bao gồm các loại ngũ cốc chứa hạt và bột mỳ cùng các loại đậu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
绿›
芽›
豆›