Đọc nhanh: 绽裂 (trán liệt). Ý nghĩa là: tách ra, tách mở.
绽裂 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tách ra
to split apart
✪ 2. tách mở
to split open
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绽裂
- 分裂主义
- chủ nghĩa chia rẽ.
- 墙壁 开始 绽裂
- Tường bắt đầu bị nứt.
- 佌 花绽放 很 美丽
- Bông hoa nhỏ nở rất xinh đẹp.
- 鲜花 绽放 芬芳 迷人
- Hoa tươi nở thơm ngát quyến rũ.
- 分裂 组织
- chia rẽ tổ chức
- 他们 阴谋 分裂 国家
- Họ âm mưu chia rẽ đất nước.
- 关系 破裂 后 , 他们 再也 没 联系
- Sau khi mối quan hệ đổ vỡ, họ không còn liên lạc.
- 做门 的 木料 没有 干透 , 风一 吹 都 裂缝 了
- gỗ làm cửa chưa khô hẳn, gió thổi làm nứt ra cả rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
绽›
裂›