Đọc nhanh: 车裂 (xa liệt). Ý nghĩa là: ngũ xa phanh thây; hình phạt xé xác (thời xưa).
车裂 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngũ xa phanh thây; hình phạt xé xác (thời xưa)
古代一种残酷的刑法,用五辆车把人分拉撕裂致死
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车裂
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 三号 车间 停车 修理
- Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.
- 七彩 斑斓 的 光照 爆裂 出 了
- Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 一节 车皮 载重 多少 吨
- trọng tải một toa xe là bao nhiêu tấn?
- 七路 公共汽车
- Xe buýt tuyến số bảy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
裂›
车›