绽开 zhànkāi
volume volume

Từ hán việt: 【trán khai】

Đọc nhanh: 绽开 (trán khai). Ý nghĩa là: bùng nổ.

Ý Nghĩa của "绽开" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

绽开 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bùng nổ

to burst forth

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绽开

  • volume volume

    - 一到 yídào 三月 sānyuè 桃花 táohuā 李花 lǐhuā 海棠 hǎitáng 陆陆续续 lùlùxùxù dōu kāi le

    - đến tháng ba, hoa đào, hoa mận, hoa hải đường lần lượt nở rộ.

  • volume volume

    - 鞋开 xiékāi le zhàn yào 缝上 fèngshàng

    - Giày đứt chỉ rồi phải khâu lại thôi.

  • volume volume

    - 墙壁 qiángbì 开始 kāishǐ 绽裂 zhànliè

    - Tường bắt đầu bị nứt.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài 桃花 táohuā 开始 kāishǐ 绽放 zhànfàng

    - Hiện nay hoa đào đã bắt đầu nở rộ.

  • volume volume

    - 花朵 huāduǒ 舒瓣 shūbàn 绽放 zhànfàng 开来 kāilái

    - Bông hoa duỗi cánh nở rộ.

  • volume volume

    - xié 开绽 kāizhàn le

    - giày bung chỉ rách rồi.

  • volume volume

    - 朵花 duǒhuā zhàn le 开来 kāilái

    - Bông hoa đó nở ra.

  • volume volume

    - 一蓬 yīpéng 菊花 júhuā zhèng 盛开 shèngkāi

    - Một bụi hoa cúc đang nở rộ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+1 nét)
    • Pinyin: Kāi
    • Âm hán việt: Khai
    • Nét bút:一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MT (一廿)
    • Bảng mã:U+5F00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhàn
    • Âm hán việt: Trán
    • Nét bút:フフ一丶丶フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMJMO (女一十一人)
    • Bảng mã:U+7EFD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình