Đọc nhanh: 绿岛 (lục đảo). Ý nghĩa là: Thị trấn Lüdao hoặc Lutao ở huyện Đài Đông 臺東縣 | 台东县 , đông nam Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Lüdao hoặc Lutao ở huyện Đài Đông 臺東縣 | 台东县 , đông nam Đài Loan
Lüdao or Lutao township in Taitung County 臺東縣|台东县 [Tái dōng Xiàn], southeast Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绿岛
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 今晚 就 吃 绿豆稀饭
- Tối nay ăn cháo đậu xanh.
- 他 用 杯子 喝 绿茶
- Anh ấy dùng cốc để uống trà xanh.
- 他 在 红绿灯 处停 了 车
- anh ta dừng lại trước đèn giao thông.
- 他 的 老家 在 绿林
- Quê nhà anh ấy ở Lục Lâm.
- 他 躺 在 绿草 地上 休息
- Anh ấy nằm nghỉ trên bãi cỏ xanh.
- 他 穿 了 一件 绿 衣服
- Anh ấy mặc một chiếc áo xanh.
- 他 没想到 自己 会 戴 绿色 帽子
- Anh ấy không ngờ mình bị cắm sừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岛›
绿›