维基解密 wéijī jiěmì
volume volume

Từ hán việt: 【duy cơ giải mật】

Đọc nhanh: 维基解密 (duy cơ giải mật). Ý nghĩa là: Rò rỉ thông tin. Ví dụ : - 维基解密就在那儿呢 WikiLeaks ở ngay đằng kia.

Ý Nghĩa của "维基解密" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

维基解密 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Rò rỉ thông tin

WikiLeaks

Ví dụ:
  • volume volume

    - 维基 wéijī 解密 jiěmì jiù zài 那儿 nàér ne

    - WikiLeaks ở ngay đằng kia.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 维基解密

  • volume volume

    - 问题 wèntí 解决 jiějué

    - Vấn đề cơ bản cần được giải quyết.

  • volume volume

    - 剖解 pōujiě 细密 xìmì

    - phân tích tỉ mỉ.

  • volume volume

    - dàn 包括 bāokuò 3D 打印 dǎyìn de 维基 wéijī 武器 wǔqì

    - Nhưng không phải vũ khí wiki.

  • volume volume

    - 成功 chénggōng 破解 pòjiě le 密码 mìmǎ

    - Anh ấy bẻ khóa được mật khẩu.

  • volume volume

    - yīn 泄露 xièlòu 商业 shāngyè 机密 jīmì bèi 解雇 jiěgù

    - Cô ấy bị sa thải vì tiết lộ bí mật thương mại.

  • volume volume

    - 军事行动 jūnshìxíngdòng 泄露 xièlòu gěi 维基 wéijī 解密 jiěmì

    - Anh ta đã đến WikiLeaks về một hành động quân sự.

  • volume volume

    - 维基 wéijī 解密 jiěmì jiù zài 那儿 nàér ne

    - WikiLeaks ở ngay đằng kia.

  • volume volume

    - 想到 xiǎngdào 楼下 lóuxià yǒu 五个 wǔgè 维密 wéimì de 超模 chāomó

    - Năm siêu mẫu Victoria's Secret xuống tầng dưới?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Jīn
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TCG (廿金土)
    • Bảng mã:U+57FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mật
    • Nét bút:丶丶フ丶フ丶ノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JPHU (十心竹山)
    • Bảng mã:U+5BC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Wéi
    • Âm hán việt: Duy
    • Nét bút:フフ一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMOG (女一人土)
    • Bảng mã:U+7EF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Giác 角 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiě , Jiè , Xiè
    • Âm hán việt: Giái , Giải , Giới
    • Nét bút:ノフノフ一一丨フノノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NBSHQ (弓月尸竹手)
    • Bảng mã:U+89E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao