Đọc nhanh: 维基物种 (duy cơ vật chủng). Ý nghĩa là: Wikispecies, (loài.wikimedia.org), dự án trực tuyến nhằm lập danh mục tất cả các loài đã biết.
维基物种 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Wikispecies, (loài.wikimedia.org), dự án trực tuyến nhằm lập danh mục tất cả các loài đã biết
Wikispecies, (species.wikimedia.org), online project to catalog all known species
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 维基物种
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 抗 维生素 一种 破坏 或 抑制 维生素 的 新陈代谢 功能 的 物质
- Một chất kháng sinh là một chất làm hỏng hoặc ức chế chức năng trao đổi chất mới của vitamin.
- 几种 作物 倒换 着 种
- luân canh; mấy loại hoa mà trồng luân phiên nhau.
- 冰炭 不相容 ( 比喻 两种 对立 的 事物 不能 并存 )
- kỵ nhau như nước với lửa (băng và than không thể dung hợp)
- 咯 是 一种 有机 化合物
- Pyrrole là một loại hợp chất hữu cơ.
- 这种 产品 不能 充分 补充 维生素 和 矿物质
- Sản phẩm này không cung cấp đầy đủ vitamin và khoáng chất bổ sung.
- 酒椰 纤维 这种 植物 的 叶片 纤维 , 可 用作 席子 、 篮子 和 其它 产品
- Loại sợi từ lá cây Rừng dừa rượu có thể được sử dụng để làm thảm, rổ và các sản phẩm khác.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
物›
种›
维›