Đọc nhanh: 维基数据 (duy cơ số cứ). Ý nghĩa là: Wikistats, (stats.wikimedia.org), công cụ trực tuyến cung cấp số liệu thống kê cho các dự án Wikimedia.
维基数据 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Wikistats, (stats.wikimedia.org), công cụ trực tuyến cung cấp số liệu thống kê cho các dự án Wikimedia
Wikistats, (stats.wikimedia.org), online tool providing statistics for Wikimedia projects
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 维基数据
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 公式 帮助 我们 分析 数据
- Công thức giúp chúng tôi phân tích dữ liệu.
- 基于 数据分析 , 做 了 决策
- Dựa trên phân tích dữ liệu, chúng tôi đã đưa ra quyết định.
- 但 不 包括 3D 打印 的 维基 武器
- Nhưng không phải vũ khí wiki.
- 他 占有 了 所有 的 市场 数据
- Anh ấy nắm tất cả dữ liệu thị trường.
- 他 在 抢救 受损 的 数据
- Anh ấy đang khôi phục dữ liệu bị mất.
- 你 知道 什么 是 元 数据 吗
- Bạn có biết siêu dữ liệu là gì không?
- 你 把 这些 数据 统算 一下
- Bạn tính toán tổng những dữ liệu này một chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
据›
数›
维›