Đọc nhanh: 维基词典 (duy cơ từ điển). Ý nghĩa là: Wiktionary (từ điển trực tuyến).
维基词典 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Wiktionary (từ điển trực tuyến)
Wiktionary (online dictionary)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 维基词典
- 他 把 犄角 旮旯 的 词 从 他 的 字典 中 删去
- Anh ta bỏ bớt mấy từ ít dùng đến ra khỏi từ điển của mình
- 但 不 包括 3D 打印 的 维基 武器
- Nhưng không phải vũ khí wiki.
- 一部 词典
- Một bộ từ điển.
- 张老师 最近 在 编写 一部 词典
- Thầy Trương gần đây đang biên soạn một bộ từ điển.
- 在 奠基典礼 上 , 有 很多 讲话
- Tại lễ khởi công, có nhiều bài phát biểu.
- 一部 新 词典 即将 问世
- một bộ từ điển mới sắp xuất bản.
- 一部 新 汉英词典 即将 问世
- Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.
- 他们 买 了 几本 英语词典
- Họ đã mua một số từ điển tiếng Anh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
典›
基›
维›
词›