维基百科 wéijī bǎikē
volume volume

Từ hán việt: 【duy cơ bá khoa】

Đọc nhanh: 维基百科 (duy cơ bá khoa). Ý nghĩa là: Wikipedia (bách khoa toàn thư trực tuyến). Ví dụ : - 维基百科上写着呢 Nó nói ngay tại đây trên Wikipedia

Ý Nghĩa của "维基百科" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

维基百科 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Wikipedia (bách khoa toàn thư trực tuyến)

Wikipedia (online encyclopedia)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 维基百科 wéijībǎikē shàng xiě zhe ne

    - Nó nói ngay tại đây trên Wikipedia

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 维基百科

  • volume volume

    - 维基百科 wéijībǎikē shàng xiě zhe ne

    - Nó nói ngay tại đây trên Wikipedia

  • volume volume

    - 编纂 biānzuǎn 百科全书 bǎikēquánshū

    - biên soạn sách bách khoa toàn thư

  • volume volume

    - dàn 包括 bāokuò 3D 打印 dǎyìn de 维基 wéijī 武器 wǔqì

    - Nhưng không phải vũ khí wiki.

  • volume volume

    - 基本原理 jīběnyuánlǐ 一个 yígè 学科 xuékē 学派 xuépài huò 一门 yīmén 科学 kēxué de 正统 zhèngtǒng de 指导作用 zhǐdǎozuòyòng de 原则 yuánzé

    - Nguyên tắc cơ bản của một ngành học, một trường phái hoặc một khoa học cụ thể là nguyên tắc chính thống và có vai trò hướng dẫn.

  • volume volume

    - 精密 jīngmì de 观察 guānchá shì 科学研究 kēxuéyánjiū de 基础 jīchǔ

    - quan sát tỉ mỉ chính xác là cơ sở của nghiên cứu khoa học.

  • volume volume

    - 军事行动 jūnshìxíngdòng 泄露 xièlòu gěi 维基 wéijī 解密 jiěmì

    - Anh ta đã đến WikiLeaks về một hành động quân sự.

  • volume volume

    - 科学家 kēxuéjiā 研究 yánjiū 基因 jīyīn de 功能 gōngnéng

    - Các nhà khoa học nghiên cứu chức năng của gen.

  • volume volume

    - 维基 wéijī 解密 jiěmì jiù zài 那儿 nàér ne

    - WikiLeaks ở ngay đằng kia.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Jīn
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TCG (廿金土)
    • Bảng mã:U+57FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+1 nét)
    • Pinyin: Bǎi , Bó , Mò
    • Âm hán việt: , Bách , Mạch
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MA (一日)
    • Bảng mã:U+767E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
    • Pinyin: Kē , Kè
    • Âm hán việt: Khoa
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDYJ (竹木卜十)
    • Bảng mã:U+79D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Wéi
    • Âm hán việt: Duy
    • Nét bút:フフ一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMOG (女一人土)
    • Bảng mã:U+7EF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao