Đọc nhanh: 维恩图解 (duy ân đồ giải). Ý nghĩa là: biểu đồ Venn.
维恩图解 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biểu đồ Venn
Venn diagram
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 维恩图解
- 图解法
- phương pháp minh hoạ
- 最后 一切 恩怨 情仇 , 终得 解脱
- Tất cả những ân oán tình thù, cuối cùng cũng được loại bỏ
- 我们 要 懂得 知恩图报 , 不要 做 忘恩负义 的 人
- Chúng ta phải biết đền đáp công ơn và đừng là người vô ơn.
- 这 本书 易懂 易读 , 而且 图解 充足
- Cuốn sách này dễ đọc dễ hiểu, hơn nữa còn có nhiều hình minh họa.
- 维修 手册 向 您 提供 修理 汽车 所 需 的 图表 和 说明
- Hướng dẫn sửa chữa cung cấp cho bạn các biểu đồ và hướng dẫn cần thiết để sửa chữa xe ô tô.
- 这道 方程式 不易 图解
- Phương trình này không dễ để vẽ biểu đồ.
- 他 把 军事行动 泄露 给 维基 解密
- Anh ta đã đến WikiLeaks về một hành động quân sự.
- 维基 解密 就 在 那儿 呢
- WikiLeaks ở ngay đằng kia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
恩›
维›
解›