Đọc nhanh: 维基 (duy cơ). Ý nghĩa là: wiki (Internet). Ví dụ : - 但不包括3D打印的维基武器 Nhưng không phải vũ khí wiki.
维基 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. wiki (Internet)
- 但 不 包括 3D 打印 的 维基 武器
- Nhưng không phải vũ khí wiki.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 维基
- 举行 奠基典礼
- cử hành lễ khởi công (đặt móng)
- 维基百科 上 写 着 呢
- Nó nói ngay tại đây trên Wikipedia
- 下放干部 , 充实 基层
- đưa cán bộ xuống tăng cường cho cơ sở.
- 但 不 包括 3D 打印 的 维基 武器
- Nhưng không phải vũ khí wiki.
- 为 教育 改革 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho cải cách giáo dục.
- 主 耶稣基督 会 将 我们 的 肉身 化为
- Vì Chúa Jêsus Christ sẽ thay đổi
- 他 把 军事行动 泄露 给 维基 解密
- Anh ta đã đến WikiLeaks về một hành động quân sự.
- 维基 解密 就 在 那儿 呢
- WikiLeaks ở ngay đằng kia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
维›