Đọc nhanh: 物种 (vật chủng). Ý nghĩa là: giống; loài (sinh vật). Ví dụ : - 大熊猫是一种濒危物种。 Gấu trúc là loài có nguy cơ tuyệt chủng.. - 政府致力于保持物种的多样性。 Chính phủ cố gắng duy trì sự đa dạng của các loài.
物种 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giống; loài (sinh vật)
生物分类的基本单位
- 大熊猫 是 一种 濒危 物种
- Gấu trúc là loài có nguy cơ tuyệt chủng.
- 政府 致力于 保持 物种 的 多样性
- Chính phủ cố gắng duy trì sự đa dạng của các loài.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 物种
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 他们 培育 新 的 植物 品种
- Họ nuôi dưỡng giống thực vật mới.
- 咯 是 一种 有机 化合物
- Pyrrole là một loại hợp chất hữu cơ.
- 各种 珍稀 的 动植物 繁衍生息 , 人与自然 浑然一体
- Tất cả các loại động thực vật quý hiếm phát triển mạnh, con người và thiên nhiên được hòa nhập
- 动物 的 种类 可 分为 食肉动物 和 食草动物 两大类
- Các loại động vật có thể được chia thành hai loại: động vật ăn thịt và động vật ăn cỏ.
- 他 一向 是 不厌其烦 地 尝试 各种 播种 农作物 的 方法
- Anh ta luôn kiên nhẫn thử nghiệm các phương pháp trồng trọt khác nhau.
- 大麦 是 一种 重要 的 农作物
- Lúa mạch là một loại cây trồng quan trọng.
- 他 懂得 这种 药物 的 用法
- Anh ấy biết cách sử dụng của loại thuốc này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
物›
种›