Đọc nhanh: 入侵物种 (nhập xâm vật chủng). Ý nghĩa là: các loài xâm lấn.
入侵物种 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. các loài xâm lấn
invasive species
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 入侵物种
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 他 必须 吐 出 侵吞 之物
- Anh ấy phải trả lại những gì đã chiếm đoạt.
- 他 喜欢 购物 , 经常 入不敷出
- Anh ấy thích mua sắm, thường tiêu nhiều hơn kiếm.
- 冰 、 水 和 水蒸汽 是 同 一种 物质
- Đá, nước và hơi nước là cùng một loại chất.
- 他 一向 是 不厌其烦 地 尝试 各种 播种 农作物 的 方法
- Anh ta luôn kiên nhẫn thử nghiệm các phương pháp trồng trọt khác nhau.
- 他 加入 了 一个 特种 班
- Anh ấy đã gia nhập một tiểu đội đặc chủng.
- 他 懂得 这种 药物 的 用法
- Anh ấy biết cách sử dụng của loại thuốc này.
- 他们 侵入 了 公司 的 商业秘密
- Họ đã xâm phạm bí mật kinh doanh của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侵›
入›
物›
种›