Đọc nhanh: 统计结果 (thống kế kết quả). Ý nghĩa là: kết quả thống kê.
统计结果 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kết quả thống kê
statistical results
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 统计结果
- 他们 初步统计 了 首都机场 的 客流量
- Họ đã thống kê sơ bộ về lưu lượng hành khách của sân bay Thủ đô.
- 不管 结果 如何 , 我 已 无悔 !
- Dù kết quả thế nào tôi cũng không hối hận!
- 大家 对 结果 的 估计 各不相同
- Mọi người có dự đoán khác nhau về kết quả.
- 他 大喊大叫 , 结果 声音 都 劈 了
- Anh ta la hét, kết quả là bị khản giọng.
- 他们 取得 了 满意 的 结果
- Họ đã đạt được kết quả vừa ý.
- 我们 需要 码子 计算结果
- Chúng tôi cần máy tính để tính toán kết quả.
- 她 的 计算结果 非常 准确
- Kết quả tính toán của cô ấy rất chính xác.
- 工艺师 将 传统 技艺 与 现代 设计 相结合 , 创造 出 独特 的 作品
- Nghệ nhân kết hợp kỹ thuật truyền thống với thiết kế hiện đại để tạo ra các tác phẩm độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
果›
结›
统›
计›