Đọc nhanh: 处理结果 (xứ lí kết quả). Ý nghĩa là: Kết quả xử lý.
处理结果 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kết quả xử lý
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 处理结果
- 案件 的 处理结果 出来 了
- Kết quả xử lý vụ án đã có.
- 毒理学 检测 结果 有 了 吗
- Bạn đã nhận lại kết quả độc chất học chưa?
- 如果 处理不当 , 就 一发 不可收拾 了
- nếu xử lý không thoả đáng thì càng không thể thu xếp được.
- 他 果断 地 处理 了 这个 难题
- Anh ấy đã xử lý vấn đề khó khăn một cách quyết đoán.
- 到处 探问 , 毫无结果
- dò hỏi khắp nơi nhưng không có kết quả gì.
- 她 灵活处理 问题 , 效果 很 好
- Cô ấy xử lý vấn đề khéo léo, hiệu quả rất tốt.
- 他 有 今日 的 地位 , 完全 是 能屈能伸 善于 处世 的 结果
- Anh ấy có địa vị như hôm nay hoàn toàn dựa vào việc đối nhân xử thế, cương nhu đúng lúc của anh ta.
- 这个 软件 日渐 缺失 , 如果 不 及时处理 , 快 有 一天 他 被 坏掉
- Cái phần mềm này ngày càng nhiều lỗ hổng, nếu không xử lý kịp thời, có ngày sẽ bị hỏng thôi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
处›
果›
理›
结›