Đọc nhanh: 统一招生 (thống nhất chiêu sinh). Ý nghĩa là: kỳ thi tuyển sinh thống nhất toàn quốc.
统一招生 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kỳ thi tuyển sinh thống nhất toàn quốc
national unified entrance exam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 统一招生
- 一埯 儿 花生
- một khóm lạc
- 一生一世 ( 人 的 一生 )
- suốt đời
- 一个 优等生 蜕变 为 小偷 , 这种 教训 值得 记取
- Một học sinh ưu tú biến chất thành tên trộm, bài học này đáng phải ghi nhớ.
- 一个 大学生 , 不 掌握 一技之长 , 将来 在 社会 上 就 站不住脚
- Một sinh viên đại học không thành thạo một kỹ năng sẽ không có chỗ đứng trong xã hội trong tương lai.
- 一些 老区 生活 细节 的 穿插 , 使 这个 剧 的 主题 更加 鲜明
- xen vào một số tình tiết phụ nói về cuộc sống ở nơi cũ, sẽ làm cho chủ đề vở kịch thêm rõ ràng.
- 一个 男生 说 我 的 眼睛 很 有 魅惑 力
- Một cậu bạn khen đôi mắt của tôi rất có sức quyến rũ.
- 一个 高效 而 可 持续 发展 的 交通系统 的 创建 是 非常 重要 的
- Việc tạo ra một hệ thống giao thông hiệu quả và bền vững là rất quan trọng.
- 一元论 强调 统一性
- Nhất nguyên luận nhấn mạnh tính thống nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
招›
生›
统›