统一码 tǒngyī mǎ
volume volume

Từ hán việt: 【thống nhất mã】

Đọc nhanh: 统一码 (thống nhất mã). Ý nghĩa là: Unicode.

Ý Nghĩa của "统一码" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

统一码 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Unicode

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 统一码

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 统一 tǒngyī 管理 guǎnlǐ

    - Công ty quản lí thống nhất.

  • volume volume

    - 一统天下 yītǒngtiānxià

    - thống nhất thiên hạ

  • volume volume

    - 传统习俗 chuántǒngxísú chéng le 一种 yīzhǒng

    - Phong tục truyền thống thành một loại trở ngại.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 一个 yígè 统一 tǒngyī de 整体 zhěngtǐ

    - Họ là một chỉnh thể thống nhất.

  • volume volume

    - gěi le 一个 yígè 小册子 xiǎocèzi 记录 jìlù 电话号码 diànhuàhàomǎ

    - Anh ấy đã cho tôi một cuốn sổ nhỏ để ghi lại số điện thoại.

  • volume volume

    - 只是 zhǐshì 笼笼统统 lónglǒngtǒngtǒng 解释一下 jiěshìyīxià

    - anh ấy giải thích qua loa một chút.

  • volume volume

    - 一个 yígè 高效 gāoxiào ér 持续 chíxù 发展 fāzhǎn de 交通系统 jiāotōngxìtǒng de 创建 chuàngjiàn shì 非常 fēicháng 重要 zhòngyào de

    - Việc tạo ra một hệ thống giao thông hiệu quả và bền vững là rất quan trọng.

  • volume volume

    - 一元论 yīyuánlùn 强调 qiángdiào 统一性 tǒngyīxìng

    - Nhất nguyên luận nhấn mạnh tính thống nhất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一ノ丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNVM (一口弓女一)
    • Bảng mã:U+7801
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Tǒng
    • Âm hán việt: Thống
    • Nét bút:フフ一丶一フ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMYIU (女一卜戈山)
    • Bảng mã:U+7EDF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao