Đọc nhanh: 统一码 (thống nhất mã). Ý nghĩa là: Unicode.
统一码 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Unicode
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 统一码
- 公司 统一 管理
- Công ty quản lí thống nhất.
- 一统天下
- thống nhất thiên hạ
- 传统习俗 成 了 一种 格
- Phong tục truyền thống thành một loại trở ngại.
- 他们 是 一个 统一 的 整体
- Họ là một chỉnh thể thống nhất.
- 他 给 了 我 一个 小册子 记录 电话号码
- Anh ấy đã cho tôi một cuốn sổ nhỏ để ghi lại số điện thoại.
- 他 只是 笼笼统统 地 解释一下
- anh ấy giải thích qua loa một chút.
- 一个 高效 而 可 持续 发展 的 交通系统 的 创建 是 非常 重要 的
- Việc tạo ra một hệ thống giao thông hiệu quả và bền vững là rất quan trọng.
- 一元论 强调 统一性
- Nhất nguyên luận nhấn mạnh tính thống nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
码›
统›