Đọc nhanh: 统一战线 (thống nhất chiến tuyến). Ý nghĩa là: mặt trận thống nhất.
统一战线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mặt trận thống nhất
几个阶级或几个政党为了某种共同的政治目的结成的联盟如抗日民族统一战线、人民民主统一战线、国际统一战线等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 统一战线
- 民族 统一 阵线
- mặt trận dân tộc thống nhất.
- 统一战线
- mặt trận thống nhất
- 一场 舌战
- một trận tranh cãi.
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 一线希望
- một tia hi vọng
- 一场 混战
- một trận hỗn chiến
- 机关 抽调 了 一批 干部 加强 农业 战线
- cơ quan điều một loạt cán bộ đi tăng cường cho mặt trận nông nghiệp.
- 3 勇敢的人 只要 尚存 一线希望 就 不会 被 击垮
- 3 Người dũng cảm sẽ không bị đánh gục miễn là có một tia hy vọng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
战›
线›
统›